Từ điển Thiều Chửu
銘 - minh
① Bài minh. Khắc chữ vào đồ, hoặc để tự răn mình, hoặc ghi chép công đức gọi là minh. Ngày xưa khắc vào cái chuông cái đỉnh, đời sau hay khắc vào bia. ||② Ghi nhớ không quên. Như minh cảm 銘感 cảm in vào lòng không bao giờ quên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
銘 - minh
Dùng dao khắc vào đá — Thể văn bia, thường được khắc vào bia đá để ghi nhớ. Khắc vào lòng, ý nói nhớ mãi không quên.


盤銘 - bàn minh || 碑銘 - bi minh || 銘心 - minh tâm || 銘旌 - minh tinh ||